
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 95.690 | 95.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Khác | 4.110 | 4.110 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 59.104 | 77.254 |
Chính phủ | 18.420 | 8.657 |
Doanh Nghiệp | 18.166 | 7.744 |
Tiền mặt | -0.431 | 3.934 |
Phái sinh | -0.008 | 4.646 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009299729 | 18.51 | - | - | |
Danske Invest Euro IG Obl KL DKK Wdh | DK0060787109 | 18.28 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002059583 | 16.06 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0.5% | DK0009923567 | 12.07 | - | - | |
DLR Kredit AS 5% | DK0006356696 | 7.80 | - | - | |
DLR Kredit AS 4% | DK0006355961 | 5.65 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 5.49 | - | - | |
Danske Invest Gl ML Ind obl Kl DKK W d h | DK0060789584 | 4.23 | - | - | |
Danske Invest Euro HY Obl. kl. DKK W d h | DK0060787026 | 4.10 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 1.5% | DK0009392342 | 3.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Engros Flexinvest Danske Obl | 8.27B | 0.29 | 1.01 | -0.03 | ||
Danske Invest Engros Flexinvest Ude | 3.23B | 1.39 | 3.34 | 1.19 | ||
Danske Invest Danske Obl Varighed 3 | 7.64B | 0.72 | 2.43 | - | ||
Danske Engros Danske Obl Absolut KL | 2.39B | 0.57 | 1.97 | 0.46 | ||
Danske Engros Danske Obl Allokering | 1.96B | 0.12 | 1.76 | 0.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét