Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.840 | 4.000 | 2.160 |
Trái Phiếu | 93.390 | 93.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Khác | 4.240 | 4.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 50.834 | 74.953 |
Chính phủ | 25.640 | 9.083 |
Doanh Nghiệp | 16.917 | 8.732 |
Tiền mặt | 1.806 | 4.989 |
Phái sinh | 0.028 | 6.145 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Euro IG Obl KL DKK Wdh | DK0060787109 | 17.08 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009299729 | 15.78 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 1% | DK0009391377 | 12.87 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0.5% | DK0009923567 | 11.79 | - | - | |
Danske Invest Gl ML Ind obl Kl DKK W d h | DK0060789584 | 7.66 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 7.53 | - | - | |
DLR Kredit AS 5% | DK0006356696 | 6.80 | - | - | |
DLR Kredit AS 4% | DK0006355961 | 4.33 | - | - | |
Danske Invest Euro HY Obl. kl. DKK W d h | DK0060787026 | 4.24 | - | - | |
Danske Invest NM Obl KL DKK W d h | DK0060790590 | 2.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Engros Flexinvest Danske Obl | 15.29B | 4.67 | -1.99 | -0.01 | ||
Danske Invest Engros Flexinvest Ude | 7.03B | 5.51 | -0.66 | 1.17 | ||
Danske Invest Danske Obl Varighed 3 | 6.73B | 5.17 | -0.26 | - | ||
Danske Engros Danske Obl Allokering | 3.34B | 4.86 | -0.26 | 0.24 | ||
Danske Engros Danske Obl Absolut KL | 3.08B | 4.36 | -0.79 | 0.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét