Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.940 | 5.000 | 0.060 |
Trái Phiếu | 92.230 | 92.240 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 2.830 | 2.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.242 | 56.969 |
Tiền mặt | 4.517 | 24.078 |
Phái sinh | 0.420 | 37.692 |
Chính phủ | -0.005 | 42.954 |
Số vị thế mua: 189
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco de Sabadell SA | XS2286011528 | 2.15 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA | PTEDPXOM0021 | 1.59 | - | - | |
AlmavivA S.p.A. 4.875% | XS2403514479 | 1.49 | - | - | |
Ardagh Packaging Finance plc / Ardagh Holdings USA Inc. 2.125% | XS2036387525 | 1.29 | - | - | |
Organon & Co 2.875% | XS2332250708 | 1.27 | - | - | |
Eurobank Ergasias Services and Holdings S.A. | XS2752471206 | 1.26 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS2582389156 | 1.25 | - | - | |
ZF Finance GmbH 2% | XS2338564870 | 1.21 | - | - | |
Triodos Bank NV | XS2401175927 | 1.17 | - | - | |
Forvia SE 7.25% | XS2553825949 | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 514.31M | 9.22 | -1.56 | 2.74 | ||
Danske Invest Horisont Rente PlNOKW | 171.61M | 5.51 | 2.90 | 2.77 | ||
Danske Invest Horisont Rente NOK | 371.02M | 5.21 | 2.52 | 2.41 | ||
Danske Horisont Rente Pluss KL NOKI | 2.4B | 5.41 | 2.77 | 2.67 | ||
Danske Horisont Rente Konservat NOK | 121.71M | 1.48 | 1.79 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét