Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.370 | 0.460 | 0.090 |
Trái Phiếu | 99.630 | 99.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 89.460 | 75.288 |
Chính phủ | 10.173 | 19.931 |
Tiền mặt | 0.368 | 2.623 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 0.5% | DK0002044635 | 7.40 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S | DK0009275703 | 6.18 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 1.75% | DK0009923138 | 6.12 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S | DK0004132404 | 4.91 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1.5% | DK0002050368 | 3.81 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009508822 | 3.76 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S | DK0009361628 | 3.50 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009759748 | 3.11 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009769622 | 2.56 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009761561 | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Engros Flexinvest Danske Obl | 15.29B | 4.67 | -1.99 | -0.01 | ||
Danske Invest Engros Flexinvest Ude | 7.03B | 5.51 | -0.66 | 1.17 | ||
Danske Invest Danske Obl Varighed 3 | 6.73B | 5.17 | -0.26 | - | ||
Danske Flexinvest Korte Obl KL | 60.09M | 5.90 | 0.84 | 0.56 | ||
Danske Engros Danske Obl Allokering | 3.34B | 4.86 | -0.26 | 0.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét