
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.800 | 52.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.350 | 2.350 | 0.000 |
Khác | 44.850 | 44.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 52.804 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.346 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 20.25 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 6.63 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD115 | - | 6.32 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD165 | - | 3.33 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 3.31 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD386 | - | 3.29 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD392 | - | 3.28 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 3 | - | 2.41 | - | - | |
NANJING SECURITIES CO., LTD. 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 3 | - | 2.35 | - | - | |
INDUSTRIAL SECURITIES CO., LTD. 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 1 | - | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 58.12B | 0.50 | 1.69 | 2.41 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 58.12B | 0.58 | 1.94 | 2.66 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 58.12B | 0.53 | 1.79 | 2.51 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 53.14B | 0.44 | 1.63 | 2.39 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 53.14B | 0.52 | 1.87 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét