Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 67.090 | 67.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.200 | 23.200 | 0.000 |
Khác | 9.710 | 9.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 67.091 | 35.511 |
Doanh Nghiệp | 19.452 | 35.389 |
Chính phủ | 3.745 | 8.628 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 China Minsheng Banking Co., Ltd cd593 | - | 6.00 | - | - | |
19 Agricultural Development Bank of China 05 | - | 3.74 | - | - | |
19 Bank of Zhangjiakou Co., Ltd cd061 | - | 2.02 | - | - | |
19 Pingan Bank cd282 | - | 2.01 | - | - | |
19 China Citic Bank Co., Ltd cd272 | - | 2.00 | - | - | |
19 China Construction Bank Co., Ltd cd220 | - | 2.00 | - | - | |
19 Bank of Luoyang cd056 | - | 1.91 | - | - | |
19 Shenzhen Rural Commercial BankCo.,Ltd cd013 | - | 1.51 | - | - | |
19 Hankou Bank Co., Ltd cd166 | - | 1.01 | - | - | |
19 Bank Of Guiyang Co., Ltd cd162 | - | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 37.51B | 0.50 | 1.81 | 2.69 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 37.51B | 0.56 | 2.05 | 2.94 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 24.69B | 0.55 | 1.87 | - | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 24.69B | 0.53 | 1.76 | - | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 24.69B | 0.59 | 2.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét