Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.370 | 11.040 | 8.670 |
Chứng Khoán | 3.810 | 4.690 | 0.880 |
Trái Phiếu | 61.370 | 61.370 | 0.000 |
Khác | 32.450 | 32.450 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.656 | 10.058 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.064 | 1.370 |
Giá trên doanh thu | 1.077 | 1.277 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.831 | 9.276 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.106 | 5.657 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.779 | 14.762 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 43.890 | 43.830 |
Năng lượng | 9.920 | 13.228 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.680 | 8.687 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.020 | -4.573 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.050 | 10.254 |
Công Nghiệp | 8.030 | 20.801 |
Công nghệ | 4.560 | 5.364 |
Bất Động Sản | 3.580 | 2.867 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.860 | 4.735 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.730 | 7.367 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.680 | -2.722 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Verde CSHG 30 FIC FIM | - | 100.01 | - | - | |
CSHG Soberano FIC FI RF Ref DI Exc | - | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CSHG ALLOCATION SPX RAPTOR CSHG FIC | 960.01M | 13.27 | 10.15 | 16.66 | ||
CSHG TOP 30 FUNDO DE INVESTIMENTO E | 466.07M | 3.75 | 10.95 | 9.96 | ||
CSHG TOP FUNDO DE INVESTIMENTO EM C | 158.7M | 3.70 | 10.91 | 9.89 | ||
CSHG ALLOCATION VERDE 14 FUNDO DE I | 72.11M | 9.58 | 14.00 | 11.29 | ||
CSHG ALLOCATION VERDE 90 FUNDO DE I | 67.38M | 9.02 | 13.42 | 10.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét