Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.680 | 104.480 | 101.800 |
Trái Phiếu | 94.030 | 94.030 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.980 | 2.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.022 | 21.744 |
Doanh Nghiệp | 96.984 | 76.253 |
Tiền mặt | 2.698 | 9.426 |
Chính phủ | 0.025 | 8.283 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 63
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lloyds Banking Group PLC 7.875% | XS1043552261 | 2.60 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 5.375% | XS1739839998 | 2.25 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 4.375% | XS2202900424 | 2.15 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5.5% | XS2223762381 | 2.15 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.375% | XS2102912966 | 2.09 | - | - | |
Nordea Bank ABP 6.625% | - | 2.06 | - | - | |
Erste Group Bank AG 4.25% | AT0000A2L583 | 1.99 | - | - | |
Nationwide Building Society 5.875% | XS2048709427 | 1.98 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 7.5% | XS2353099638 | 1.96 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 6% | XS2207857421 | 1.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 AgaNola Global Convertible Bondbe | 704.55M | 1.83 | -1.49 | 2.12 | ||
1 AgaNola Global Convertible Bond e | 704.55M | 2.11 | -0.68 | 2.98 | ||
CS InVs 1 Lux GlblHiYldBond EBH EUR | 388.42M | 0.41 | -0.15 | 2.12 | ||
LU1144403612 | 159.06M | -0.28 | -8.08 | - | ||
LU0828908748 | 159.06M | -0.41 | -8.47 | -1.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét