Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.810 | 4.810 | 2.000 |
Chứng Khoán | 87.850 | 87.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.170 | 9.940 | 0.770 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.160 | 0.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.392 | - |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.500 | - |
Giá trên doanh thu | 2.534 | - |
Giá và dòng tiền mặt | 14.269 | - |
Tỷ suất Cổ tức | 1.866 | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.394 | - |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.150 | - |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.120 | - |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.060 | - |
Công Nghiệp | 10.050 | - |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.590 | - |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.690 | - |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.360 | - |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.080 | - |
Năng lượng | 2.430 | - |
Bất Động Sản | 1.900 | - |
Tiện ích | 1.560 | - |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Suisse Index Fund (IE) ETF ICAV - CSIF (IE) | IE00BJBYDQ02 | 12.62 | 188.64 | +0.49% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 12.62 | 41.06 | +0.66% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 10.38 | 48.09 | +0.78% | |
Amundi MSCI World ESG Leaders UCITS Acc | IE00016PSX47 | 8.19 | 86.79 | +0.39% | |
EuroFundLux - Azionario Glb ESG B | LU0241092831 | 7.10 | - | - | |
iShares MSCI World Information Technology Sector U | IE00BJ5JNY98 | 6.28 | 13.74 | +0.88% | |
Candriam Sst Eq World I € Acc | LU1434527781 | 5.22 | - | - | |
BSF Systematic ESG World Equity D2 EUR | LU1254583435 | 5.12 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Focus Fund I acc - EUR | LU0248053109 | 5.03 | 469.330 | -0.47% | |
Schroder International Selection Fund Global Demog | LU0557290854 | 4.91 | 413.288 | -0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Credemprevidenza Azionari B | 8.82 | 6.92 | 6.18 | |||
Credemprevidenza Flessibile A | 0.12 | 0.71 | 1.71 | |||
Credemprevidenza Flessibile B | 0.15 | 0.79 | 1.74 | |||
Credemprevidenza Bilanciato B | 3.89 | 1.95 | 3.78 | |||
Credemprevidenza Azionari A | 8.64 | 6.49 | 5.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét