Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.970 | 1.690 | 0.720 |
Chứng Khoán | 96.130 | 96.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 2.890 | 2.890 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.432 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.128 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.662 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.013 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.304 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.524 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.270 | 12.604 |
Tiện ích | 17.180 | 3.158 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.640 | 7.527 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.540 | 15.288 |
Công Nghiệp | 8.470 | 11.985 |
Công nghệ | 7.740 | 20.453 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.490 | 7.852 |
Bất Động Sản | 4.300 | 3.014 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.790 | 6.800 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.690 | 12.352 |
Năng lượng | 2.890 | 3.351 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares STOXX Europe 600 Telecommunications UCITS | DE000A0H08R2 | 9.39 | 22.16 | +1.56% | |
Invesco S&P 500 High Dividend Low Volatility UCITS | IE00BWTN6Y99 | 9.33 | 37.17 | +1.84% | |
SPDR S&P Global Dividend Aristocrats UCITS | IE00B9CQXS71 | 9.24 | 33.41 | +1.67% | |
UBS Global Gender Equality UCITS Hedged A Acc CHF | IE00BDR5H412 | 9.21 | 18.94 | +1.61% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility Hedged | IE00BYXPXL17 | 8.93 | 8.091 | +0.75% | |
iShares SLI UCITS DE | DE0005933964 | 8.90 | 143.56 | +1.16% | |
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 8.71 | 218.80 | +2.48% | |
db x-trackers MSCI World Utilities DR 1C | IE00BM67HQ30 | 7.47 | 36.62 | +1.24% | |
GS Gbl EQImpct Opp-I Cap EUR | LU0250161907 | 6.13 | - | - | |
Wellington Enduring Assets EUR S Ac | IE00BJ7HNK78 | 4.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 925.51M | 8.93 | -0.32 | 2.05 | ||
Aramea Rendite Plus A | 881.37M | 7.72 | 0.38 | 2.42 | ||
DE000A2N8127 | 612.02M | 46.57 | -1.98 | - | ||
antea R | 568.35M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 436.24M | 9.38 | 6.09 | 4.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét