Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 10.650 | 17.500 | 6.850 |
| Chứng Khoán | 41.690 | 41.710 | 0.020 |
| Trái Phiếu | 42.410 | 43.220 | 0.810 |
| Chuyển Đổi | 0.890 | 0.890 | 0.000 |
| Khác | 4.360 | 4.420 | 0.060 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.294 | 16.825 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.783 | 2.530 |
| Giá trên doanh thu | 2.291 | 1.902 |
| Giá và dòng tiền mặt | 11.584 | 10.244 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.062 | 2.387 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.003 | 10.471 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 25.540 | 20.343 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 16.130 | 16.254 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 11.820 | 6.913 |
| Công Nghiệp | 9.780 | 12.934 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.820 | 11.770 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.520 | 11.185 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.030 | 7.973 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.830 | 6.891 |
| Năng lượng | 2.830 | 4.124 |
| Bất Động Sản | 2.580 | 2.566 |
| Tiện ích | 2.120 | 3.120 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 11
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Amundi MSCI World II UCITS ETF | FR0010315770 | 12.43 | 375.57 | -0.33% | |
| Amundi MSCI World ESG Climate Net Zero Ambition CT | IE0001GSQ2O9 | 12.38 | 546.04 | -0.37% | |
| Amundi Rspnb Invest Eurp Credit SRI I2C | FR0013455359 | 9.02 | - | - | |
| Amundi Index Solutions Barclays Euro Corp BBB 1-5 | LU1525418643 | 7.93 | 54.89 | 0.00% | |
| CPR Invest Climate Bonds Euro I EUR Acc | LU1902444741 | 5.99 | - | - | |
| Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 5.20 | - | - | |
| abrdn Em Mkt Lcl Ccy Dbt K Acc EUR | LU2701718186 | 5.01 | - | - | |
| CPR USA I | FR0010507913 | 4.05 | 568,067 | -2.03% | |
| SG CPR Actions USA IC | FR001400SHA6 | 4.01 | - | - | |
| CPR Invest Global Gold Mines I EUR Acc | LU1989765984 | 3.41 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CPR USA O | 1.3B | 7.93 | 15.48 | 13.39 | ||
| FR0010501858 | 1.3B | 7.03 | 14.14 | 12.20 | ||
| CPR USA I | 1.3B | 7.53 | 15.07 | 12.88 | ||
| FR0010917658 | 1.21B | 4.96 | 7.75 | 2.76 | ||
| CPR Croissance Reactive i | 1.03B | 7.01 | 6.26 | 2.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét