
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 769.46 | 864.09 | 94.63 |
Chứng Khoán | 12.89 | 63.69 | 50.80 |
Trái Phiếu | 20.53 | 61.28 | 40.75 |
Chuyển Đổi | 0.15 | 0.15 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.10 | 0.10 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.80 | 14.76 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.51 | 1.72 |
Giá trên doanh thu | 0.80 | 1.41 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.49 | 8.76 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.38 | 2.90 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.55 | 10.58 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 37.25 | 12.14 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 24.33 | -1.42 |
Công nghệ | 23.80 | 15.22 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.84 | 10.66 |
Năng lượng | 10.64 | 21.38 |
Công Nghiệp | 6.20 | 11.26 |
Bất Động Sản | 4.27 | 20.77 |
Dịch Vụ Tài Chính | -1.25 | 27.91 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | -3.24 | 3.19 |
Tiện ích | -4.66 | -1.96 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -10.18 | -10.34 |
Số vị thế mua: 811
Số vị thế bán: 745
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AQR Style Premia Alternative R6 | - | 11.06 | - | - | |
PIMCO All Asset All Authority Inst | - | 10.33 | - | - | |
AQR Long-Short Equity R6 | - | 8.94 | - | - | |
AQR Managed Futures Strategy HV R6 | - | 8.93 | - | - | |
Natixis ASG Managed Futures Strategy Y | - | 8.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.12% | - | 6.54 | - | - | |
Citi Cash Collateral | - | 3.97 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.45 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.45 | - | - | |
US 10 Year Note (CBT) Mar19 | - | 1.36 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét