Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.320 | 3.060 | 2.740 |
Chứng Khoán | 98.680 | 98.830 | 0.150 |
Khác | 1.010 | 1.200 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.559 | 12.753 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.870 | 1.929 |
Giá trên doanh thu | 1.780 | 1.683 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.472 | 6.934 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.739 | 3.169 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.141 | 13.094 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.230 | 24.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.870 | 22.991 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.530 | 15.360 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.400 | 10.207 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.410 | 3.992 |
Công Nghiệp | 4.590 | 6.923 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.060 | 6.498 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.290 | 4.511 |
Năng lượng | 2.820 | 3.807 |
Bất Động Sản | 1.760 | 2.375 |
Tiện ích | 1.040 | 2.334 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 32
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MSCI Emerging Markets Index FAM I EURAcc | IE00BH42ZW78 | 18.45 | - | - | |
Emerging Markets Equity FAM J EUR Acc | IE000G4UOZE1 | 18.03 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0106259558 | 13.84 | 21.966 | -0.64% | |
TT Emerging Markets Equity C2 EUR Acc | IE00B4644670 | 13.15 | - | - | |
MSCI AC AsiaPac EX Japan Idx FAM IEURAcc | IE00BH42ZS33 | 11.21 | - | - | |
Vontobel mtx Sust EmMkts Ldrs G USD | LU1767066605 | 9.64 | - | - | |
RBC Funds (Lux) Em Mkts Val Eq O2 EUR | LU2335671678 | 7.60 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Emerging Eur | LU0106817157 | 2.88 | 23.658 | -2.44% | |
JPMorgan China A Shares Opps FAM I Acc | IE00BMD8FL07 | 2.33 | - | - | |
iShares MSCI India UCITS ETF USD Acc | IE00BZCQB185 | 1.97 | 8.981 | -0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer US Fndmntl Growth F EUR ND | 55.08M | 23.32 | 9.28 | 13.17 | ||
Pioneer US Fndmntl Growth C EUR ND | 21.54M | 22.89 | 8.95 | 12.86 | ||
PioneerFunds Euro Eq Value C EUR ND | 2.05B | 4.61 | 3.55 | 4.41 | ||
Core Series Core Champions E EUR ND | 843.28M | 8.33 | -0.74 | 2.19 | ||
Pioneer FundsTopEuroPlayersI EUR ND | 2.04M | 9.04 | 2.97 | 6.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét