Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.800 | 8.970 | 4.170 |
Chứng Khoán | 46.730 | 46.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.260 | 44.610 | 0.350 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.440 | 3.600 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.633 | 16.757 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.853 | 2.573 |
Giá trên doanh thu | 1.951 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.959 | 10.853 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.023 | 2.423 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.461 | 10.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.110 | 21.064 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.240 | 15.903 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.490 | 10.882 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.470 | 12.294 |
Công Nghiệp | 9.610 | 11.800 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.100 | 6.997 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.630 | 7.314 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.560 | 4.978 |
Bất Động Sản | 2.550 | 3.712 |
Tiện ích | 2.400 | 3.422 |
Năng lượng | 1.850 | 3.921 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fineco AM Investment Grade € Agg Bd IAcc | IE00BDRNWM87 | 8.77 | - | - | |
Euro Bond FAM I Acc | IE00BFXY3V57 | 7.54 | - | - | |
MSCI World Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZT40 | 7.37 | - | - | |
Fineco S&P 500 Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZV61 | 6.77 | - | - | |
Fidelity Euro Bond FAM I Acc | IE00BFXY6168 | 6.03 | - | - | |
Smart Factors World FAM L EUR Acc | IE00BK5TXR91 | 4.64 | - | - | |
Euro Corporate Fixed Income FAM IAcc | IE00BFXY3Z95 | 4.41 | - | - | |
Fineco AM Euro Corp Bonds Fund I Acc | IE00BDRT7L03 | 4.07 | - | - | |
Schroder Euro Bond FAM I EUR Acc | IE00BFXY6W79 | 3.92 | - | - | |
Invesco Global Ttl Ret Bd FAM I EUR Inc | IE00BDRT7G59 | 3.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer US Fndmntl Growth F EUR ND | 55.08M | 23.32 | 9.28 | 13.17 | ||
Pioneer US Fndmntl Growth C EUR ND | 21.54M | 22.89 | 8.95 | 12.86 | ||
PioneerFunds Euro Eq Value C EUR ND | 3.42M | 4.61 | 3.55 | 4.41 | ||
Pioneer Top Euro Players H EUR ND | 78.17M | 9.02 | 2.98 | 5.98 | ||
Pioneer FundsTopEuroPlayersI EUR ND | 2.04M | 9.04 | 2.97 | 6.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét