Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.37 | 12.37 | 0.00 |
Trái Phiếu | 87.40 | 97.45 | 10.05 |
Chuyển Đổi | 0.23 | 0.23 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 49.36 | 42.79 |
Doanh Nghiệp | 46.88 | 37.21 |
Tiền mặt | 7.34 | 22.50 |
Chính phủ | -3.81 | 15.34 |
Số vị thế mua: 298
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 3.26 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 2.72 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.125% | - | 2.52 | - | - | |
Citigroup Inc. | - | 1.67 | - | - | |
Reynolds American Inc. 4.45% | - | 1.21 | - | - | |
BMW US Capital, LLC | - | 1.19 | - | - | |
Danske Bank A/S | - | 1.19 | - | - | |
Trillium Credit Card Trust Ii | - | 1.15 | - | - | |
Trillium Credit Card Trust Ii | - | 1.15 | - | - | |
VERIZON MASTER TRUST | - | 1.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Instl Ultr-Shrt IncS | 6.11B | 4.61 | 3.98 | - | ||
Morgan Stanley Instl Ultr-Shrt IncA | 4.92B | 4.53 | 3.87 | - | ||
Consulting Group Core Fixed Income | 1.86B | 1.23 | -2.97 | 1.42 | ||
Morgan Stanley Instl Ultr-Shrt Inc | 1.02B | 4.60 | 3.94 | - | ||
Morgan Stanley Global Fixed Inc Opp | 459.28M | 5.63 | 2.17 | 3.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét