Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.940 | 5.220 | 2.280 |
Chứng Khoán | 91.600 | 93.760 | 2.160 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 5.380 | 5.390 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.139 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.324 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.693 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.096 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.140 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.942 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.650 | 20.453 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.190 | 12.604 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.710 | 15.288 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.480 | 6.800 |
Công Nghiệp | 10.040 | 11.985 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.630 | 12.352 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.760 | 7.527 |
Tiện ích | 5.330 | 3.158 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.600 | 7.852 |
Năng lượng | 3.010 | 3.351 |
Bất Động Sản | 1.600 | 3.014 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Franklin Innovation W(acc)USD | LU2063273168 | 9.55 | - | - | |
Fidelity Japan Value Y-Acc-EUR | LU0933613423 | 9.23 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund A-DIST-EUR | LU0099574567 | 8.87 | 73.000 | +0.15% | |
CT (Lux) American IU | LU0096364715 | 8.38 | - | - | |
BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2 | LU0075056555 | 7.79 | 62.750 | -0.10% | |
Templeton Asian Smaller Companies Fund W acc EUR | LU0976565415 | 7.63 | 27.270 | +0.74% | |
FTGF CB Infras Val PR EUR Acc | IE00BD4GV124 | 7.43 | - | - | |
JPMorgan Funds - Europe Strategic Growth Fund A ac | LU0210531801 | 7.04 | 44.830 | -0.22% | |
Fidelity Funds - Asian Special Situations Fund A-A | LU0413542167 | 6.50 | 43.760 | -0.48% | |
Franklin Biotechnology Discv I(acc)USD | LU0195948822 | 6.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Seilern Global Trust A | 104.75M | 2.40 | -4.30 | 8.09 | ||
Seilern Global Trust T | 104.75M | 2.40 | -4.30 | 8.09 | ||
WSS Europa T | 62.84M | -1.77 | 2.12 | 12.47 | ||
Dr. Peterreins Global Strategy Fond | 62.26M | 12.36 | 3.95 | 6.63 | ||
FRS Substanz T | 36.21M | 4.87 | 0.17 | 2.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét