Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.770 | 8.310 | 3.540 |
Chứng Khoán | 90.310 | 94.140 | 3.830 |
Trái Phiếu | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.870 | 4.910 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.455 | 16.027 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.058 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 1.384 | 1.650 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.465 | 9.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.092 | 2.517 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.374 | 11.128 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.060 | 19.160 |
Công Nghiệp | 15.420 | 12.271 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.910 | 12.542 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.540 | 7.025 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.770 | 12.271 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.940 | 15.075 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.040 | 7.138 |
Tiện ích | 4.890 | 3.511 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.460 | 8.090 |
Năng lượng | 3.190 | 4.690 |
Bất Động Sản | 1.790 | 2.549 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CT (Lux) American IU | LU0096364715 | 9.62 | - | - | |
Fidelity Japan Value Y-Acc-EUR | LU0933613423 | 9.37 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund A-DIST-EUR | LU0099574567 | 9.31 | 63.150 | +2.32% | |
FTGF RY US SmCp Opp PR USD Acc | IE00B23Z8S99 | 9.11 | - | - | |
Fidelity Asia Pacific Opps Y-Acc-USD | LU1116431138 | 8.44 | - | - | |
FTGF CB Infras Val PR EUR Acc | IE00BD4GV124 | 7.91 | - | - | |
Fidelity Active Strategy - FAST - Europe Fund A-AC | LU0202403266 | 6.98 | 593.790 | +0.78% | |
PineBridge Asia ex Japan Small Cap Equity Fund A | IE00B12V2V27 | 6.28 | 36.164 | +1.34% | |
BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2 | LU0075056555 | 6.23 | 64.660 | +3.11% | |
Franklin Biotechnology Discv I(acc)USD | LU0195948822 | 6.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Seilern Global Trust A | 121.26M | 5.27 | 2.54 | 8.37 | ||
Seilern Global Trust T | 121.26M | 5.27 | 2.54 | 8.37 | ||
WSS Europa T | 64.08M | -4.23 | 5.50 | 11.42 | ||
Dr. Peterreins Global Strategy Fond | 51.97M | 7.18 | 5.38 | 6.54 | ||
FRS Substanz T | 32.99M | 0.54 | 0.01 | 2.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét