Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.330 | 2.250 | 0.920 |
Chứng Khoán | 98.640 | 98.640 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.887 | 17.939 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.740 | 2.970 |
Giá trên doanh thu | 2.310 | 2.162 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.765 | 12.180 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.644 | 2.060 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.183 | 11.266 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.180 | 23.255 |
Chăm sóc Sức khỏe | 21.120 | 13.839 |
Công Nghiệp | 15.730 | 11.700 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.320 | 15.824 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.250 | 10.529 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.510 | 7.847 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.550 | 7.532 |
Tiện ích | 3.540 | 2.668 |
Bất Động Sản | 3.020 | 2.833 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.000 | 4.267 |
Năng lượng | 0.780 | 3.677 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS MSCI USA Socially Responsible | LU0629460089 | 18.43 | 234.90 | +1.58% | |
Comgest Growth Europe Cmpdrs EUR SEA Acc | IE0004HHNTO4 | 14.66 | - | - | |
iShares Sust MSCI USA SRI | IE00BYVJRR92 | 13.44 | 16.120 | +1.32% | |
BNP Paribas Easy MSCI USA SRI S-Series 5% Capped U | LU1291103338 | 11.77 | 22.44 | +0.49% | |
AMUNDI MSCI USA SRI Climate Net Zero Ambition PAB | IE000R85HL30 | 9.44 | 117.90 | +1.34% | |
TBF SMART POWER EUR I | DE000A2AQZX9 | 7.89 | - | - | |
iShares MSCI World Health Care Sector UCITS ETF US | IE00BJ5JNZ06 | 7.84 | 7.22 | +0.84% | |
BNP Paribas Easy MSCI World SRI S-Series 5% Capped | LU1615092217 | 6.03 | 22.06 | +1.24% | |
UBS MSCI Japan Socially Responsible hedged A-Acc | LU1273488715 | 5.38 | 22.12 | +0.77% | |
SPDR S&P U.S. Dividend Aristocrats ESG UCITS | IE00BYTH5R14 | 4.98 | 21.39 | +1.95% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1637619120 | 760.14M | -3.29 | -13.50 | - | ||
LU1637618742 | 271.53M | -6.98 | -15.48 | - | ||
LU1637618155 | 253.76M | -3.27 | -10.35 | - | ||
AlphaBalanced B I | 152.51M | 9.46 | 1.05 | 3.23 | ||
AlphaBalanced B II | 152.51M | 9.52 | 1.12 | 3.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét