
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.65 | 1.65 | 0.00 |
Chứng Khoán | 98.35 | 98.35 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.75 | 15.35 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.91 | 1.88 |
Giá trên doanh thu | 0.62 | 1.35 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.73 | 8.16 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.50 | 2.82 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.45 | 11.65 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 56.18 | 47.10 |
Vật Liệu Cơ Bản | 40.94 | 47.25 |
Công Nghiệp | 2.87 | 11.89 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Chevron Corp | - | 9.22 | - | - | |
Rio Tinto PLC | GB0007188757 | 6.97 | 4,684.0 | -0.33% | |
BP | GB0007980591 | 6.51 | 381.00 | -0.46% | |
Exxon Mobil Corp | - | 6.05 | - | - | |
Royal Dutch Shell PLC Class A | GB00B03MLX29 | 4.60 | - | - | |
ConocoPhillips | - | 4.51 | - | - | |
VanEck Vectors Gold Miners ETF | - | 4.21 | - | - | |
Linde PLC | IE00BZ12WP82 | 3.85 | - | - | |
TC Energy Corp | - | 3.78 | - | - | |
Suncor Energy Inc | - | 3.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Columbia Dividend Income Z | 21.76B | -0.57 | 8.89 | 10.64 | ||
Columbia Dividend Income Y | 9.01B | -0.56 | 9.01 | 10.79 | ||
Columbia Seligman Comms & Info A | 7.5B | -14.06 | 10.81 | 17.43 | ||
Columbia Contrarian Core Z | 5.95B | -5.59 | 12.26 | 11.84 | ||
Columbia Dividend Income A | 4.67B | -0.66 | 8.61 | 10.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét