
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.71 | 118.70 | 73.99 |
Khác | 55.43 | 81.14 | 25.71 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 54.64 | 69.35 |
Phái sinh | -9.93 | 79.40 |
Chính phủ | -0.15 | 74.88 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Trswap: Jpqfvlw1 Index 11/30/2019 | - | 35.08 | - | - | |
Trswap: Jpqfmfwa Index 11/30/2019 | - | 10.33 | - | - | |
Trswap: Gsviw28e Index 11/30/2019 | - | 5.86 | - | - | |
Trswap: Gsvius71 Index 11/30/2019 | - | 5.35 | - | - | |
Trswap: Gsfxca09 Index 11/30/2019 | - | 5.28 | - | - | |
Trswap: Dbpppusf Index 11/30/2019 | - | 3.81 | - | - | |
US 10 Year Ultra Future Mar19 | - | 3.04 | - | - | |
Trswap: Gsvlty19 Index 11/30/2019 | - | 3.04 | - | - | |
Euro OAT Mar19 | DE000C2E8S31 | 3.01 | - | - | |
Trswap: Jpqictls 11/30/2019 | - | 2.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Columbia Convertible Securities Z | 589.17M | -1.70 | 3.65 | 8.33 | ||
Columbia Floating Rate Z | 338.91M | 0.44 | 6.12 | 4.21 | ||
Columbia Convertible Securities A | 261.41M | -2.05 | 0.65 | 8.12 | ||
Columbia Floating Rate A | 180.5M | 7.47 | 5.53 | 4.07 | ||
Columbia Floating Rate Fund Class 5 | 106M | 0.72 | 5.98 | 4.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét