Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.85 | 126.27 | 18.42 |
Chuyển Đổi | 2.71 | 2.71 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 0.71 | 0.71 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.29 | 10.04 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 15.82 | 2.56 |
Giá trên doanh thu | 0.98 | 1.03 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.61 | 9.39 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 5.41 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.37 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.77 | 65.75 |
Chính phủ | 20.52 | 18.25 |
Tiền mặt | -11.57 | 18.94 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.67 | 6.25 |
Phái sinh | -1.82 | 41.29 |
Số vị thế mua: 1,033
Số vị thế bán: 38
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fut. Us 10yr Ultra Fut Cbt Mar25 | - | 10.28 | - | - | |
Fut. Us Long Bond(Cbt) Cbt Mar25 | - | 4.98 | - | - | |
Fut. Cbt 5y T-Note Mar25 | - | 4.35 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 2.76 | - | - | |
Euro OAT Future Dec 24 | DE000F0Q7BZ5 | 2.50 | - | - | |
Fut. Us Ultra Cbt Cbt Mar25 | - | 2.38 | - | - | |
Fut. Us 2yr Note Cbt Mar25 | - | 2.12 | - | - | |
L&G EM Short Duration Bond Z USD Acc | LU1504036853 | 1.29 | - | - | |
Fut. Aust 10y Sfe Dec24 | - | 1.25 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGJXG32 | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fund Class C GBP Accumulation | 34.11M | 3.53 | -0.11 | 4.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét