Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.07 | 2.07 | 0.00 |
Chứng Khoán | 97.93 | 97.93 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.38 | 18.68 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.02 | 2.08 |
Giá trên doanh thu | 2.15 | 1.97 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.31 | 8.36 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.46 | 3.73 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.92 | 10.40 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 47.98 | 41.02 |
Công Nghiệp | 31.58 | 28.22 |
Năng lượng | 11.48 | 13.52 |
Bất Động Sản | 8.97 | 12.18 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dominion Energy Inc | - | 5.44 | - | - | |
NextEra Energy Inc | - | 5.36 | - | - | |
Transurban Group | AU000000TCL6 | 5.16 | 12.430 | -0.40% | |
Williams Companies Inc | - | 4.13 | - | - | |
American Electric Power Co Inc | - | 3.35 | - | - | |
East Japan Railway Co. | JP3783600004 | 3.21 | 2,812.5 | -0.25% | |
Crown Castle International Corp | - | 3.16 | - | - | |
Union Pacific Corp | - | 3.14 | - | - | |
American Tower Corp | - | 3.01 | - | - | |
National Grid | GB00BDR05C01 | 2.90 | 1,136.00 | -0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Class A Income EUR | 1.39B | 2.65 | 4.04 | 7.22 | ||
Fund Class A Accumulation EUI | 696.15M | 6.45 | 14.69 | 14.32 | ||
SuS Fund Class A Accumulation EUR | 684.92M | 2.04 | 3.37 | 9.82 | ||
Fund Class A Accumulation EUS | 673.24M | 0.08 | -0.04 | 5.67 | ||
Fund Class A Accumulation EUR | 460.07M | 3.09 | 1.42 | 8.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét