Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 17.150 | 17.150 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 82.850 | 82.850 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 21.852 | 25.107 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.755 | 2.517 |
| Giá trên doanh thu | 1.499 | 2.199 |
| Giá và dòng tiền mặt | 9.927 | 12.235 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.048 | 2.134 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.414 | 16.393 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 26.560 | 26.280 |
| Công Nghiệp | 22.960 | 26.244 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 13.630 | 16.998 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.280 | 11.502 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 8.080 | 7.472 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.520 | 10.812 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 4.000 | 3.777 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.370 | 5.048 |
| Tiện ích | 2.080 | 3.218 |
| Năng lượng | 0.420 | 2.936 |
| Bất Động Sản | 0.110 | 2.333 |
Số vị thế mua: 259
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Shenwan Hongyuan | CNE100002FD4 | 2.49 | 5.47 | -0.73% | |
| Industrial Securities | CNE100000V95 | 1.51 | 6.88 | +0.29% | |
| Orient Securities | CNE100001ZV6 | 1.29 | 10.74 | -1.01% | |
| HBIS | CNE000000H20 | 1.23 | 2.550 | 0.00% | |
| Yunnan Chihong | CNE000001HC5 | 1.08 | 6.64 | -0.75% | |
| Keda Clean Energy | CNE000001CP8 | 1.00 | 12.92 | +0.62% | |
| Willfar Information Technology Co | CNE100003RR7 | 1.00 | 37.57 | -1.80% | |
| Springsnow Food | CNE100005048 | 0.98 | 11.22 | +0.45% | |
| Shenzhen Etmade | CNE100003S71 | 0.96 | 26.75 | -2.66% | |
| MeiHua Holdings | CNE000000HP9 | 0.90 | 11.52 | -0.26% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CIFM China Emerging Power Class A | 9.64B | 81.20 | 17.45 | 14.64 | ||
| CIFM China Emerging Power Class H | 9.64B | 81.09 | 17.40 | - | ||
| China International China Advanced | 3.46B | 78.90 | 17.23 | 10.60 | ||
| CIFM Technology Qian Yan Alloc | 3.06B | 52.67 | 12.98 | 11.34 | ||
| China Intl AsiaPacific Advantage St | 2.55B | 25.63 | 17.71 | 7.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét