Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.800 | 99.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.246 | 36.538 |
Doanh Nghiệp | 26.296 | 41.572 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.301 | 3.109 |
Tiền mặt | 0.048 | 4.436 |
Số vị thế mua: 752
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada Housing Trust No.1 1.95% | - | 4.20 | - | - | |
Canada (Government of) 3.5% | - | 3.02 | - | - | |
Canada (Government of) 1.75% | - | 1.54 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 1.55% | - | 1.51 | - | - | |
Canada (Government of) 2% | - | 1.43 | - | - | |
Ontario (Province Of) 2.9% | - | 1.37 | - | - | |
Canada (Government of) 1.5% | - | 1.37 | - | - | |
Canada (Government of) 5.75% | - | 1.26 | - | - | |
Canada (Government of) 5% | - | 1.21 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 1.75% | - | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIBC Canadian Bond Premium Class | 4.81B | 3.54 | -0.24 | 2.10 | ||
CIBC Balanced Index | 3.86B | 11.43 | 4.47 | 5.54 | ||
CIBC Balanced Index Premium Class | 3.86B | 12.01 | 5.22 | 6.36 | ||
CIBC Canadian Bond Index Institutio | 1.5B | 3.07 | -0.21 | 1.98 | ||
CIBC Global Bond | 831.3M | 0.40 | -2.78 | 0.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét