
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 6.05 | - | - | |
21 Hengfeng Bank Co., Ltd | - | 4.98 | - | - | |
24 Guangzhou Rural Commercial Bank Co., Ltd. 01 | - | 4.87 | - | - | |
CHINA DATANG GROUP CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 5 | - | 4.44 | - | - | |
NANJING HEXI NEW TOWN ASSETS MANAGEMENT HOLDINGS CO.,LTD. 2024 MTN 3 | - | 3.93 | - | - | |
Zheshang Securities | CNE100002R65 | 0.69 | 10.46 | -0.19% | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 0.44 | - | - | |
LINGYUAN IRON & STEEL CO.,LTD. BOND | - | 0.25 | - | - | |
LIQUN COMMERCIAL GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.20 | - | - | |
JIANGSU CHANGSHU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC Fortune Money Market A | 202.05B | 0.38 | 1.76 | 2.62 | ||
ChinaAMC Xinjinbao Money Market | 84.87B | 0.37 | 1.81 | 2.63 | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt A | 76.89B | 0.39 | 1.81 | - | ||
ChinaAMC Souyibao MMKt B | 76.89B | 0.45 | 2.07 | - | ||
ChinaAMC Cash Income Money Market A | 48.96B | 0.35 | 1.65 | 2.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét