Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.960 | 10.960 | 0.000 |
Chứng Khoán | 67.970 | 67.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.700 | 20.700 | 0.000 |
Khác | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.486 | 17.249 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.393 | 2.389 |
Giá trên doanh thu | 0.798 | 1.867 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.296 | 10.130 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.375 | 2.495 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.631 | 15.644 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.230 | 21.478 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 18.430 | 13.072 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.670 | 10.953 |
Bất Động Sản | 12.280 | 4.519 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.970 | 10.795 |
Công nghệ | 9.420 | 20.443 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.630 | 11.447 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.200 | 13.450 |
Năng lượng | 0.750 | 7.831 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.310 | 2.269 |
Tiện ích | 0.120 | 3.959 |
Số vị thế mua: 201
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 7.78 | 1,507.82 | -2.41% | |
Poly Real Estate Group | CNE000001ND1 | 7.01 | 9.73 | -3.28% | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 6.73 | - | - | |
Amperex Tech A | CNE100003662 | 6.00 | 259.10 | -3.41% | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 8 | - | 4.18 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 4.05 | - | - | |
Bank of Hangzhou | CNE100002GQ4 | 3.47 | 13.45 | -2.25% | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2016 8 | - | 3.33 | - | - | |
Jiangsu Hengrui | CNE0000014W7 | 3.22 | 48.27 | -3.83% | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 2.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChinaAMC CSI 300 Exchange Traded | 167.07B | 15.95 | -5.60 | 6.51 | ||
ChinaAMC CSI 300 ETF Feeder Fund | 13.4B | 15.40 | -5.14 | 6.38 | ||
ChinaAMC Return Securities Invest A | 10.18B | 6.86 | -6.48 | 7.42 | ||
ChinaAMC Return Securities Invest H | 10.18B | 6.86 | -6.48 | - | ||
ChinaAMC Hang Seng Index Feeder RMB | 7.23B | 22.28 | -2.60 | 1.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét