Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 70.180 | 70.180 | 0.000 |
Khác | 29.820 | 29.820 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 52.25 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 CD 256TH ISSUANCE | - | 2.16 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 107TH ISSUANCE | - | 1.81 | - | - | |
BANK OF TAIZHOU CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 43TH ISSUANCE | - | 1.81 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 155TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2023 CD 293TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2023 CD 297TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2023 CD 123TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 26TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2023 CD 171TH ISSUANCE | - | 1.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 204.6B | 0.64 | 1.92 | 2.92 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 71.56B | 0.64 | 1.89 | 2.87 | ||
China Universal Money Market Fund A | 31.29B | 0.65 | 1.95 | 2.70 | ||
China Universal Money Market Fund B | 31.29B | 0.73 | 2.20 | 2.95 | ||
China Universal Money Market Fund D | 31.29B | 0.65 | 1.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét