
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.590 | 10.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.140 | 73.140 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 17.170 | 17.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.136 | 27.321 |
Doanh Nghiệp | 17.170 | 33.533 |
Tiền mặt | 10.592 | 10.751 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2024 9 | - | 53.79 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 2 | - | 19.35 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.91 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 2.11 | - | - | |
FUJIAN LONGKING CO.,LTD. BOND | - | 2.03 | - | - | |
WANGNENG ENVIRONMENT CO.,LTD BOND | - | 1.97 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND | - | 1.96 | - | - | |
GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD. BOND | - | 1.21 | - | - | |
CHINA SOUTHERN AIRLINES COMPANY LIMITED BOND | - | 1.02 | - | - | |
NINGBO TUOPU GROUP CO., LTD. BOND | - | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 207.73B | 0.65 | 1.68 | 2.55 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 88.56B | 0.66 | 1.66 | 2.52 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 51.88B | 0.67 | 1.68 | 2.24 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 51.88B | 0.79 | 1.93 | 2.49 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 51.88B | 0.67 | 1.68 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét