
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.190 | 1.190 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 62.300 | 62.300 | 0.000 |
Khác | 36.510 | 36.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.297 | 34.372 |
Tiền mặt | 1.194 | 10.552 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 5.13 | - | - | |
JINKO SOLAR CO., LTD. BOND | - | 4.15 | - | - | |
FLAT GLASS GROUP CO.,LTD. BOND | - | 3.10 | - | - | |
HANGZHOU FIRST APPLIED MATERIAL CO.,LTD. BOND | - | 2.49 | - | - | |
XINJIANG TIANYE CO.,LTD. BOND | - | 2.22 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 1.78 | - | - | |
ZHEJIANG YONGJIN METAL TECHNOLOGY CO., LTD BOND | - | 1.72 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 1.59 | - | - | |
HANGZHOU LION MICROELECTRONICS CO.,LTD BOND | - | 1.55 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 205.48B | 0.45 | 1.71 | 2.61 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 76.19B | 0.45 | 1.68 | 2.57 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 47.03B | 0.46 | 1.69 | 2.27 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 47.03B | 0.54 | 1.93 | 2.52 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 47.03B | 0.46 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét