
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.660 | 40.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Khác | 58.820 | 58.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 40.655 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 0.529 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 34.89 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LTD 2024 CD 80TH ISSUANCE | - | 0.79 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 105TH ISSUANCE | - | 0.79 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD262 | - | 0.78 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 2 | - | 0.62 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 0.62 | - | - | |
ABC FINANCIAL ASSET INVESTMENT CO.,LTD. BOND 2020 1 TYPE 2 | - | 0.59 | - | - | |
GUOTAI JUNAN SECURITIES CO., LTD. 1.96 202411 | - | 0.53 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 51TH ISSUANCE | - | 0.53 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 8TH ISSUANCE | - | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 203.93B | 0.34 | 1.72 | 2.63 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 74.92B | 0.34 | 1.70 | 2.60 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 37.89B | 0.35 | 1.70 | 2.29 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 37.89B | 0.35 | 1.69 | - | ||
China Universal Inc Easy Money MMKA | 0.36 | 1.83 | 2.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét