
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.960 | 47.960 | 0.000 |
Khác | 52.040 | 52.040 | 0.000 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd419 | - | 5.00 | - | - | |
19 China Minsheng Banking Co., Ltd cd567 | - | 4.38 | - | - | |
19 Bank of Jiangsu Co., Ltd cd090 | - | 4.30 | - | - | |
19 Bank Of Jiangsu CO.,LTD cd188 | - | 3.67 | - | - | |
19 China Dev Bank 01 | - | 3.34 | - | - | |
18 Rong Teng A 2b_bc | - | 0.44 | - | - | |
18 CCB Trust Co. Ltd 2A1_bc | - | 0.27 | - | - | |
19 Xingyin Asset-Backed Securities B 3a | - | 0.11 | - | - | |
18 De Bao Tian Yuan 1a | - | 0.09 | - | - | |
17 China Cons Bank Co., Ltd 8a1 | - | 0.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 205.48B | 0.65 | 1.68 | 2.55 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 76.19B | 0.66 | 1.66 | 2.52 | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 47.03B | 0.67 | 1.68 | 2.24 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 47.03B | 0.79 | 1.93 | 2.49 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 47.03B | 0.67 | 1.68 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét