Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 70.200 | 70.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.670 | 1.670 | 0.000 |
Khác | 28.140 | 28.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.198 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 1.666 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 53.26 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. | - | 3.30 | - | - | |
CHINA MERCHANTS BANK CO., LTD. 2024 CD 18TH ISSUANCE | - | 2.05 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 4 | - | 1.67 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 125TH ISSUANCE | - | 1.66 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 20TH ISSUANCE | - | 1.66 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 344TH ISSUANCE | - | 1.66 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO., LTD. 2024 CD 53TH ISSUANCE | - | 1.66 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORPORATION LIMITED 2024 CD 23TH ISSUANCE | - | 1.66 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 207TH ISSUANCE | - | 1.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 241.72B | 1.47 | 1.84 | 2.81 | ||
China Southern Cash Express MM B | 241.72B | 1.55 | 1.92 | 2.88 | ||
China Southern Cash Express MM C | 241.72B | 1.61 | 1.99 | 2.95 | ||
China Southern Cash Express MM E | 241.72B | 1.46 | 1.81 | 2.76 | ||
China Southern Daily Income MMKt A | 166.3B | 1.53 | 1.96 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét