
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.470 | 40.470 | 0.000 |
Khác | 59.530 | 59.530 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 11.03 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD373 | - | 3.28 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 39TH ISSUANCE | - | 2.92 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 165TH ISSUANCE | - | 2.92 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2025 CD 74TH ISSUANCE | - | 2.91 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 123TH ISSUANCE | - | 2.91 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 205TH ISSUANCE | - | 2.91 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 70TH ISSUANCE | - | 2.91 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 212TH ISSUANCE | - | 2.90 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 108 | - | 2.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Life AMP Money Market A | 68.43B | 0.88 | 1.60 | 2.28 | ||
ChinaLife Xinqianbao MMKt | 21.02B | 1.01 | 1.75 | - | ||
China Life Jubao Pen Money Market | 18.25B | 1.05 | 1.80 | 2.55 | ||
China Life Zengjinbao MMkt | 16.19B | 0.97 | 1.72 | 2.53 | ||
China Life AMP AnKang Pure Bond | 12.96B | 0.23 | 2.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét