
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.780 | 104.490 | 3.710 |
Khác | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.213 | 54.354 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.717 | 17.891 |
Chính phủ | 3.410 | 19.469 |
Phái sinh | -0.736 | 32.791 |
Tiền mặt | -1.056 | 22.432 |
Số vị thế mua: 139
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus Henderson Euro Secd Lns Z Inc EUR | GB00BF5Q3J74 | 8.07 | - | - | |
Aust 3yr Bond Fut Dec24 | - | 6.42 | - | - | |
Metropolitan Life Global Funding I | AU3FN0089405 | 2.39 | - | - | |
Brisbane Airport Corp Ltd | AU3CB0272854 | 2.08 | - | - | |
ANZ Group Holdings Ltd. | AU3CB0305928 | 2.05 | - | - | |
Vicinity Centres Re Ltd. As Responsible Entity Of Vicinity Centres Trust | AU3CB0308880 | 2.03 | - | - | |
HSBC Holdings PLC | AU3FN0085726 | 1.85 | - | - | |
Scentre Management Ltd in its capacity as responsible entity & trustee of S | AU3CB0303907 | 1.81 | - | - | |
Registry Finance Pty Ltd. | AU3CB0310373 | 1.81 | - | - | |
Charter Hall LWR Pty Ltd. | AU3CB0278133 | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.64B | 0.47 | -1.23 | 1.58 | ||
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 150.37M | 0.56 | 4.51 | 3.02 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 889.57M | 0.46 | -1.20 | 1.59 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 739.31M | 0.16 | -0.64 | 1.50 | ||
CFS FC W PSup CFS W Australian Bond | 86.05M | 0.15 | -0.23 | 1.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét