Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.630 | 8.390 | 2.760 |
Chứng Khoán | 63.440 | 63.480 | 0.040 |
Trái Phiếu | 19.520 | 19.520 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 10.940 | 10.960 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.119 | 16.386 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.505 | 2.401 |
Giá trên doanh thu | 1.948 | 1.663 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.778 | 10.044 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.820 | 2.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.164 | 10.676 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 15.600 | 14.655 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.300 | 11.030 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.590 | 12.798 |
Công nghệ | 12.630 | 20.026 |
Công Nghiệp | 11.360 | 12.448 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 6.919 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.390 | 5.897 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.260 | 7.815 |
Năng lượng | 5.030 | 4.025 |
Bất Động Sản | 3.000 | 3.219 |
Tiện ích | 2.990 | 2.955 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 9.49 | 4,217.6 | -0.67% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 8.13 | 90.51 | -0.33% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 5.55 | 71.28 | +1.23% | |
Amundi MSCI EM Asia UCITS | LU1681044480 | 4.73 | 36.72 | +0.49% | |
Lyxor UCITS Nasdaq-100 D-EUR | LU1829221024 | 4.24 | 68.84 | -0.54% | |
iShares MSCI World Small Cap UCITS USD Acc | IE00BF4RFH31 | 4.09 | 6.70 | -0.16% | |
Lyxor MSCI Pacific TRN ETF | LU0392495023 | 3.98 | - | - | |
UBS Lux Bond Fund - Full Cycle Asian Bond USD I-A1 | LU0464245819 | 3.01 | 138.460 | +0.38% | |
Lyxor BlmbrgEql-wgtCmdtyexAgrETF | LU0419741177 | 2.95 | - | - | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR Hedge | IE00BMDFDY08 | 2.63 | 5.12 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ODDO BHF Polaris Moderate Cl EUR | 1.5B | -10.38 | 0.31 | 2.29 | ||
DE000A2JJ1W5 | 1.5B | - | - | - | ||
FMM-Fonds | 551.62M | 0.30 | 5.40 | 4.96 | ||
Kapital Privat Portfolio | 64.57M | 1.44 | 4.06 | 4.58 | ||
Bankhaus Seeliger VV Ausgewogen | 33.34M | -7.31 | -1.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét