
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.32 | 45.78 | 24.46 |
Chứng Khoán | 23.53 | 23.53 | 0.00 |
Trái Phiếu | 44.41 | 81.04 | 36.63 |
Chuyển Đổi | 0.75 | 0.75 | 0.00 |
Khác | 10.00 | 10.30 | 0.30 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.48 | 16.37 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.06 | 2.43 |
Giá trên doanh thu | 1.41 | 1.80 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.76 | 10.30 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.99 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.84 | 10.32 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.07 | 17.40 |
Công nghệ | 17.56 | 20.39 |
Công Nghiệp | 13.32 | 12.07 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.18 | 11.14 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.89 | 11.66 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.52 | 7.22 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.32 | 5.22 |
Năng lượng | 5.64 | 3.82 |
Tiện ích | 3.86 | 3.45 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.16 | 7.07 |
Bất Động Sản | 1.47 | 4.00 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4S71 | 7.08 | 96.29 | +0.32% | |
Lyxor EUR 2-10 Inflation Expectations C-EUR | LU1390062245 | 7.07 | 115.71 | +0.08% | |
Amundi ABS IC | FR0010319996 | 5.08 | - | - | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 5.07 | 8,520.5 | +1.60% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 3.62 | 31.170 | +0.29% | |
Nordea 1 Flexible Fixed Income Fund BI EUR | LU0915363070 | 3.21 | 118.490 | +0.05% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 2.97 | - | - | |
Pictet Absolute Return Fixed Income HI EUR | LU0988402656 | 2.94 | 108.090 | +0.02% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 2.92 | 1,616.920 | +0.07% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 2.81 | 178.710 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurovalor Garantizado Acciones V FI | 1.3B | 0.50 | 2.13 | - | ||
Eurovalor Garantizado Estrategia FI | 758.67M | 0.68 | 1.71 | 0.63 | ||
Cartera Optima Dinoimica A FI | 685.5M | -2.69 | 2.81 | 4.89 | ||
Cartera Optima Dinamica B FI | 670.96M | -4.86 | 2.79 | 4.56 | ||
Popular Income FI | 466.22M | 0.52 | 2.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét