Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 5.420 | 5.490 | 0.070 |
Trái Phiếu | 93.980 | 110.770 | 16.790 |
Chuyển Đổi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.501 | 14.271 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.537 | 2.060 |
Giá trên doanh thu | 0.362 | 1.688 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.090 | 11.624 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.846 | 3.938 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.382 | 11.522 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 87.419 | 71.683 |
Doanh Nghiệp | 17.890 | 25.059 |
Phái sinh | -4.173 | 55.667 |
Tiền mặt | -11.899 | 25.858 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.339 | 12.587 |
Số vị thế mua: 284
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 5 Year Note (CBT) Sept13 | - | 10.20 | - | - | |
France (Republic Of) 4.25% | FR0010466938 | 9.72 | - | - | |
Greece (Republic Of) 0% | GR0002242114 | 7.73 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0.2% | BE0000339482 | 6.26 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 23 | DE000C7F2YA4 | 5.20 | - | - | |
George Weston Ltd Future Sept 23 | - | 5.08 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0127462895 | 4.71 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 4.54 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0% | ES0L02308119 | 3.83 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.12% | - | 3.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carmignac Portfolio Global Bond F g | 724.63M | -0.80 | 1.24 | 4.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét