Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.480 | 0.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 145.760 | 187.470 | 41.710 |
Chuyển Đổi | 2.300 | 2.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 14.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.337 | 393.901 |
Giá trên doanh thu | 0.070 | 1.078 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.590 | 6.215 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 10.704 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.911 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 87.420 | 54.103 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.580 | 14.131 |
Số vị thế mua: 390
Số vị thế bán: 110
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 52.12 | - | - | |
3 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 28.37 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.12% | - | 7.79 | - | - | |
+Eur3 1.05 Put Eur 01/15/25 | - | 6.17 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.38% | - | 5.93 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.12% | - | 5.79 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Mar 25 | DE000F01NAB3 | 4.91 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 4.82 | - | - | |
Long Gilt Future Mar 25 | - | 4.72 | - | - | |
Dominican Republic 6.88% | - | 4.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carmignac Portfolio Securite F EUR | 1.71B | 5.82 | 1.92 | 1.39 | ||
LU1299306321 | 1.71B | 5.24 | 1.48 | - | ||
LU1299306677 | 1.71B | 5.24 | 1.53 | - | ||
LU0336084032 | 1.62B | 5.42 | 0.50 | 1.28 | ||
LU0992631050 | 1.59B | 5.39 | 0.67 | 1.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét