
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 171.800 | 287.120 | 115.320 |
Chuyển Đổi | 2.300 | 2.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 211.399 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.337 | 1.737 |
Giá trên doanh thu | 0.070 | 0.796 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.590 | 5.322 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.882 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.622 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 78.970 | 29.399 |
Chăm sóc Sức khỏe | 21.030 | 53.562 |
Số vị thế mua: 400
Số vị thế bán: 278
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | - | 27.63 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | - | 13.94 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 5.89 | - | - | |
3 Year Treasury Note Future June 25 | - | 5.37 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 4.28 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 4.20 | - | - | |
Poland (Republic of) 2% | PL0000117024 | 3.99 | - | - | |
Spain 1.15 30-Nov-2036 | ES0000012O18 | 3.50 | 96.220 | +0.02% | |
United States Treasury Bonds 1.5% | - | 3.47 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Mar 25 | - | 3.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carmignac Sccurite F USD Acc Hdg | 1.9B | 0.65 | 4.12 | 3.04 | ||
Carmignac Portfolio Global Bond F U | 677.79M | 1.38 | 1.90 | 3.15 | ||
Carmignac Portfolio Global Bond Inu | 677.79M | 1.33 | 1.25 | 2.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét