Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.820 | 5.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.560 | 93.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 47.422 | 45.215 |
Doanh Nghiệp | 26.429 | 57.024 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.731 | 21.554 |
Tiền mặt | 5.824 | 24.840 |
Đô thị | 0.071 | 0.412 |
Số vị thế mua: 619
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 2.00 | - | - | |
Germany 1.7 15-Aug-2032 | DE0001102606 | 1.75 | 96.810 | +0.28% | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 1.44 | - | - | |
Ggb Tf 3,9% Ge33 Eur | GR0128015725 | 1.43 | 106.00 | -0.06% | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 1.39 | - | - | |
The Republic of Korea | KR103502GCC8 | 1.32 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I 4.5% | - | 1.19 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 1.16 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 1.08 | - | - | |
France 0 25-Nov-2030 | FR0013516549 | 1.06 | 85.300 | +0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
EM Local Currency Debt Fund LUX Cj | 1.63B | -0.37 | 1.49 | 1.65 | ||
Global High Income Opportunities cj | 1.59B | 7.41 | 3.90 | 5.89 | ||
Global Bond Fund LUX Cj | 1.09B | 1.87 | -1.94 | 1.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét