
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.870 | 8.870 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.730 | 90.730 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Số vị thế mua: 319
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thailand 4Y | TH0623036C06 | 2.01 | 1.960 | 0.00% | |
Secretaria Tesouro Nacional 10% | BRSTNCNTF170 | 1.84 | - | - | |
Bausch Health Companies Inc 6.12% | - | 1.29 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000H9 | 1.27 | - | - | |
Gogo Intermediate Holdings LLC and Gogo Finance Co. Inc. 12.5% | - | 1.26 | - | - | |
Blackstone CQP Holdco 6.5% | - | 1.19 | - | - | |
CNX Resources Corporation 5.88% | - | 1.19 | - | - | |
Republic of Honduras 8.75% | XS1006084211 | 1.05 | - | - | |
Republic of South Africa 6.5% | ZAG000077488 | 1.04 | - | - | |
Petsmart Inc 5.88% | - | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
EM Local Currency Debt Fund LUX Bu | 1.85B | 7.61 | 6.40 | 1.41 | ||
EM Local Currency Debt Fund LUX Cu | 1.85B | 8.11 | 8.03 | 2.99 | ||
EM Local Currency Debt Fund LUX Zu | 1.85B | 7.87 | 7.19 | 2.23 | ||
Cap Group EM LocalCurrDebt lux Bd | 1.85B | 7.71 | 6.39 | 1.41 | ||
Capital Group Emerging Markets Locu | 1.85B | -3.83 | -0.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét