Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 72.110 | 72.140 | 0.030 |
Trái Phiếu | 27.690 | 27.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 67.259 | 34.750 |
Doanh Nghiệp | 27.891 | 26.735 |
Chính phủ | 4.683 | 33.120 |
Phái sinh | -0.026 | 0.327 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Sst MM Euro Z € Acc | LU1434529993 | 4.81 | - | - | |
Candriam Monétaire SICAV Z C | FR0013248390 | 4.78 | - | - | |
La Banque Postale | XS2809868362 | 2.30 | - | - | |
BPCE SA | FR0128566025 | 2.17 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | XS2808171123 | 1.99 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 0.55% | XS2575952341 | 1.89 | - | - | |
Bouygues SA | FR0128839471 | 1.88 | - | - | |
Axa SA | FR0128866680 | 1.84 | - | - | |
Snam S.p.A. | XS2863593377 | 1.81 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 0.38% | XS2803392021 | 1.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Candriam Bonds Euro High Yield Clas | 3.2B | 7.08 | 2.51 | 3.56 | ||
Euro High Yield Class C EUR Cap | 3.2B | 7.13 | 2.60 | 3.67 | ||
Euro High Yield Class C EUR Dis | 3.2B | 7.06 | 2.54 | 3.59 | ||
Euro High Yield Class I EUR Cap | 3.2B | 7.92 | 3.08 | 4.06 | ||
Euro High Yield Class N EUR Cap | 3.2B | 6.80 | 2.24 | 3.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét