
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.210 | 9.090 | 6.880 |
Chứng Khoán | 83.920 | 83.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.690 | 7.700 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 5.850 | 5.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.932 | 15.254 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.673 | 2.119 |
Giá trên doanh thu | 0.787 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.932 | 8.737 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.604 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.136 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 20.180 | 5.319 |
Công Nghiệp | 19.620 | 12.468 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.190 | 12.767 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.060 | 11.246 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.850 | 16.698 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.300 | 7.961 |
Công nghệ | 5.240 | 17.909 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.760 | 6.772 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.060 | 6.092 |
Tiện ích | 2.900 | 3.850 |
Bất Động Sản | 0.860 | 2.750 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds America Fund Y Acc USD | LU0318939179 | 14.62 | 34.190 | -2.90% | |
Energy Select Sector SPDR® ETF | - | 12.29 | - | - | |
Invesco Pan European Equity Z EUR Acc | LU1625225310 | 8.97 | - | - | |
Allianz European Equity Div IT EUR | LU0414047281 | 8.86 | - | - | |
Robeco BP US Premium Equities I $ | LU0226954369 | 8.61 | 532.460 | -1.06% | |
Fidelity Funds America Fund Y Acc EUR | LU0755218046 | 8.49 | 41.270 | -3.24% | |
Ferrovial SA | ES0118900010 | 6.46 | - | - | |
StructGSQrtxMdfdStgyBlmbrgCmdIdxTRZ€H | LU1251863277 | 5.78 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Aggregate RMB Class Z EUR Acc | LU1529955392 | 4.28 | 141.520 | -0.62% | |
Inditex | ES0148396007 | 4.09 | 50.540 | -1.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.54B | 4.25 | 16.83 | 12.69 | ||
Gunton De Invesriones | 158.62M | 1.54 | 5.02 | 4.48 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.42M | 2.01 | 4.80 | 3.98 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 77.82M | 2.09 | 3.98 | 2.02 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 76.73M | 1.96 | 2.83 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét