
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 97.090 | 97.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.020 | 4.020 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.424 | 58.769 |
Chính phủ | 8.390 | 30.515 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.289 | 7.798 |
Tiền mặt | -1.113 | 19.553 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tesco plc 5.125% | XS0295018070 | 2.18 | - | - | |
BNP Paribas Cardif SA 4.032% | FR0012329845 | 2.14 | - | - | |
Ethias SA 5% | BE6279619330 | 1.98 | - | - | |
GASI 5.5 27-Oct-2047 | XS1311440082 | 1.88 | 105.26 | +0.15% | |
Btp Tf 1,65% Mz32 Eur | IT0005094088 | 1.87 | 92.32 | +0.30% | |
Total Se 2.625% | XS1195202822 | 1.80 | - | - | |
BTP TF 2,8% MZ67 EUR | IT0005217390 | 1.78 | 71.980 | +0.54% | |
Volkswagen International Finance N.V. 4.625% | XS1799939027 | 1.74 | - | - | |
Btp Tf 2,45% St33 Eur | IT0005240350 | 1.68 | 95.05 | +0.34% | |
ORAN 8.125 28-Jan-2033 | FR0000471930 | 1.57 | 133.63 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CamGestion Convertibles Europe i | 412.1M | 8.42 | 5.62 | 2.29 | ||
CamGestion Convertibles Europe R | 412.1M | 8.48 | 5.83 | 2.50 | ||
CamGestion Convertibles Europe Clas | 412.1M | 8.21 | 4.99 | 1.68 | ||
Fondo BNPP Seicedole A | 65.55M | 1.51 | 1.12 | 0.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét