Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.180 | 8.360 | 5.180 |
Chứng Khoán | 80.450 | 81.330 | 0.880 |
Trái Phiếu | 15.730 | 16.480 | 0.750 |
Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.220 | 0.230 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.767 | 16.618 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.120 | 2.529 |
Giá trên doanh thu | 1.528 | 1.812 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.847 | 10.702 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.664 | 2.424 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.315 | 11.096 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.540 | 21.004 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.760 | 14.892 |
Công Nghiệp | 12.060 | 12.111 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.060 | 10.790 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.920 | 12.653 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.050 | 7.210 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.480 | 7.292 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.350 | 5.729 |
Năng lượng | 2.810 | 3.643 |
Bất Động Sản | 2.660 | 3.396 |
Tiện ích | 2.300 | 3.103 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Easy S&P 500 ESG UCITS Acc | IE0000VX9GN7 | 18.97 | 14.92 | -0.20% | |
AMSelect Robeco Glbl Eq Em I USD Acc | LU2412112232 | 7.45 | - | - | |
BNP Paribas Easy MSCI Europe ex CW UCITS ETF Cap | LU1291099718 | 7.44 | 15.58 | +0.39% | |
BNP Paribas US Growth I R | LU0823435044 | 5.41 | - | - | |
Sextant PME I | FR0011171412 | 5.14 | 3,685.200 | +0.20% | |
BNP Paribas Actions PME ISR I | FR0011011261 | 5.12 | - | - | |
BNPP Easy € Corp Bond SRI PAB Trk I | LU1862449235 | 5.10 | - | - | |
BNP Paribas Easy JPM GBI EMU Track I Cap | LU1291093273 | 5.07 | 131,829 | +0.00% | |
AMSelect Janus Henderson Eurp Eq IAccEUR | LU2537473741 | 4.94 | - | - | |
Eleva UCITS Eleva Eurp Sel I2 EUR acc | LU1140883403 | 4.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Aqua i | 3.43B | 12.00 | 4.71 | 12.05 | ||
BNP Paribas Aqua Classic | 3.43B | 10.82 | 3.51 | 10.76 | ||
BNP Paribas Developpement Humain i | 1.56B | 5.82 | 3.84 | 5.95 | ||
BNP Paribas Developpement Humain Cl | 1.56B | 5.11 | 3.08 | 5.19 | ||
BNP Paribas Actions Monde Classic | 1.43B | 17.41 | 5.93 | 7.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét