Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.58 | 12.83 | 8.25 |
Chứng Khoán | 68.93 | 68.93 | 0.00 |
Trái Phiếu | 22.88 | 23.27 | 0.39 |
Chuyển Đổi | 0.47 | 0.47 | 0.00 |
Khác | 3.13 | 3.16 | 0.03 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.04 | 16.41 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.60 | 2.48 |
Giá trên doanh thu | 1.99 | 1.84 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.35 | 10.15 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.89 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.74 | 12.39 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.83 | 20.45 |
Công Nghiệp | 19.51 | 11.99 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.85 | 12.60 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.33 | 15.29 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.14 | 12.35 |
Tiện ích | 7.28 | 3.16 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.61 | 6.80 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.18 | 7.85 |
Bất Động Sản | 3.98 | 3.01 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.27 | 7.53 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Eqs L Rbtc&Innov TechVEURUnHAcc | LU2402073626 | 6.24 | - | - | |
Deka MSCI Europe Climate Change ESG | DE000ETFL565 | 6.01 | 16.16 | +1.32% | |
Candriam Sst Eq Em Mkts V € Acc | LU1434524929 | 5.60 | - | - | |
Robeco New World Financial Equities D ג‚¬ | LU0187077481 | 5.46 | 122.210 | +0.78% | |
ODDO BHF Artificial Intelligence CR-EUR | LU1919842267 | 4.66 | 210.790 | +2.13% | |
Pictet High Dividend Selection I EUR | LU0503633769 | 4.63 | 267.710 | +2.43% | |
BNP Paribas Funds Smart Food I Capitalisation | LU1165137651 | 4.59 | 144.720 | +0.49% | |
Parvest Aqua I-Capitalisation | LU1165135952 | 3.95 | 398.180 | +1.86% | |
Pictet-Clean Energy Transition J EUR | LU2223114971 | 3.70 | - | - | |
Fidelity Sust Hlth Care I-Acc-EUR | LU1668149443 | 3.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Monetario Cartera FI | 19.13B | 3.34 | 2.05 | 0.58 | ||
Caixabank Monetario Estoindar FI | 19.13B | 2.59 | 1.40 | 0.28 | ||
Caixabank Monetario InstitucionalFI | 19.13B | 3.29 | 2.00 | - | ||
Caixabank Monetario Platinum FI | 19.13B | 3.21 | 1.90 | 0.46 | ||
Caixabank Monetario Plus FI | 19.13B | 2.82 | 1.57 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét