
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.83 | 12.70 | 7.87 |
Chứng Khoán | 69.09 | 69.09 | 0.00 |
Trái Phiếu | 22.38 | 22.76 | 0.38 |
Chuyển Đổi | 0.53 | 0.53 | 0.00 |
Khác | 3.18 | 3.21 | 0.03 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.90 | 16.37 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.65 | 2.52 |
Giá trên doanh thu | 2.16 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.50 | 10.23 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.83 | 2.42 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.92 | 11.42 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.12 | 21.14 |
Công Nghiệp | 17.63 | 12.01 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.50 | 15.93 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.80 | 11.95 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.78 | 12.60 |
Tiện ích | 5.71 | 2.82 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.78 | 6.61 |
Bất Động Sản | 4.23 | 2.84 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.06 | 7.53 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.38 | 7.81 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco New World Financial Equities D ג‚¬ | LU0187077481 | 6.32 | 131.130 | +1.02% | |
Deka MSCI Europe Climate Change ESG | DE000ETFL565 | 6.20 | 17.50 | +0.49% | |
Candriam Eqs L Rbtc&Innov TechVEURUnHAcc | LU2402073626 | 6.07 | - | - | |
Candriam Sst Eq Em Mkts V € Acc | LU1434524929 | 5.57 | - | - | |
ODDO BHF Artificial Intelligence CP-EUR | LU2879820624 | 5.07 | - | - | |
BNP Paribas Smart Food I Plus Cap | LU2852919252 | 4.66 | - | - | |
Pictet High Dividend Selection I EUR | LU0503633769 | 4.65 | 268.920 | -0.44% | |
Natixis International Funds (Lux) I - Thematics Sa | LU1951226015 | 4.62 | 176.020 | -0.58% | |
Pictet-Clean Energy Transition J EUR | LU2223114971 | 3.51 | - | - | |
KBI Glb Sust Infras D EUR Acc | IE00BJ5JS448 | 3.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Monetario Cartera FI | 20.01B | 0.27 | 2.35 | 0.66 | ||
Caixabank Monetario Estoindar FI | 20.01B | 0.19 | 1.65 | 0.35 | ||
Caixabank Monetario InstitucionalFI | 20.01B | 0.26 | 2.30 | - | ||
Caixabank Monetario Platinum FI | 20.01B | 0.25 | 2.20 | 0.53 | ||
Caixabank Monetario Plus FI | 20.01B | 0.21 | 1.84 | 0.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét