Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 3.10 | 12.39 | 9.29 |
| Chứng Khoán | 68.16 | 68.16 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 25.67 | 26.89 | 1.22 |
| Chuyển Đổi | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
| Khác | 2.89 | 3.45 | 0.56 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.75 | 16.94 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.49 | 2.52 |
| Giá trên doanh thu | 2.36 | 1.90 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.76 | 10.17 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.01 | 2.41 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.02 | 10.74 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 23.57 | 20.10 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 19.08 | 16.23 |
| Công Nghiệp | 15.77 | 12.87 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 11.67 | 11.19 |
| Bất Động Sản | 7.04 | 2.61 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.90 | 11.75 |
| Tiện ích | 5.80 | 3.18 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.81 | 6.99 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.59 | 7.95 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.76 | 7.00 |
| Năng lượng | 0.01 | 4.12 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Candriam Sst Eq Em Mkts S € Acc | LU2363113171 | 9.56 | - | - | |
| Robeco New World Financial Equities D ג‚¬ | LU0187077481 | 7.10 | 129.490 | +0.63% | |
| ODDO BHF Artificial Intelligence CP-EUR | LU2879820624 | 6.91 | - | - | |
| Pictet-Clean Energy Transition J EUR | LU2223114971 | 5.32 | - | - | |
| Pictet High Dividend Selection I EUR | LU0503633769 | 4.30 | 250.390 | +0.69% | |
| Amundi Rspnb Invest Imp Green Bds I2 C | FR0013188737 | 3.47 | - | - | |
| Templeton Glb Climate Change I(acc)EUR | LU0195953749 | 3.31 | - | - | |
| KBI Glb Sust Infras D EUR Acc | IE00BJ5JS448 | 3.30 | - | - | |
| Deka MSCI Europe Climate Change ESG | DE000ETFL565 | 3.26 | 17.38 | +0.17% | |
| Eurizon Absolute Green Bonds Z Acc | LU1693963883 | 3.26 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Caixabank Monetario Estoindar FI | 19.57B | 1.23 | 2.28 | 0.47 | ||
| Caixabank Monetario InstitucionalFI | 19.57B | 1.85 | 3.09 | 0.78 | ||
| Caixabank Monetario Platinum FI | 19.57B | 1.78 | 2.98 | 0.68 | ||
| Caixabank Monetario Plus FI | 19.57B | 1.44 | 2.54 | 0.54 | ||
| Caixabank Monetario Premium FI | 19.57B | 1.61 | 2.76 | 0.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét