Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 1.35 | 12.21 | 10.86 |
| Chứng Khoán | 72.02 | 72.02 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 26.19 | 28.28 | 2.09 |
| Chuyển Đổi | 0.15 | 0.15 | 0.00 |
| Khác | 0.30 | 0.46 | 0.16 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.44 | 16.85 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.71 | 2.54 |
| Giá trên doanh thu | 2.42 | 1.91 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.97 | 10.29 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.83 | 2.38 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.32 | 11.12 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 26.42 | 20.55 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 15.91 | 16.18 |
| Công Nghiệp | 15.77 | 12.93 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 13.67 | 11.16 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.09 | 11.80 |
| Tiện ích | 6.54 | 3.13 |
| Bất Động Sản | 4.42 | 2.58 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.77 | 6.94 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.71 | 7.95 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.70 | 6.87 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Pictet-Clean Energy Transition J EUR | LU2223114971 | 7.77 | - | - | |
| Candriam Sst Eq Em Mkts S € Acc | LU2363113171 | 7.07 | - | - | |
| Oddo BHF Artificial Intelligence CP-EUR | LU2879820624 | 7.01 | - | - | |
| Robeco New World Financial Equities D ג‚¬ | LU0187077481 | 6.92 | 131.560 | +0.61% | |
| Deka MSCI Europe Climate Change ESG | DE000ETFL565 | 6.19 | 17.29 | -0.15% | |
| JSS Sustainable Eq Tech Dis I EUR Acc | LU2076231567 | 5.49 | - | - | |
| Schroder ISF Glb Clmt Chg Eq IZ Acc USD | LU2210346602 | 4.04 | - | - | |
| Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 3.93 | 39.577 | -0.63% | |
| Templeton Glb Climate Change I(acc)EUR | LU0195953749 | 3.89 | - | - | |
| BNP Paribas Easy Corp Bond SRI Fossil Free 1-3Y UC | LU2008760592 | 3.42 | 9.73 | -0.15% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Caixabank Monetario Platinum FI | 20.59B | 1.95 | 3.04 | 0.69 | ||
| Caixabank Monetario Cartera FI | 20.59B | 2.08 | 3.20 | 0.84 | ||
| Caixabank Monetario Estoindar FI | 20.59B | 1.34 | 2.33 | 0.47 | ||
| Caixabank Monetario InstitucionalFI | 20.59B | 2.03 | 3.14 | 0.79 | ||
| Caixabank Monetario Plus FI | 20.59B | 1.57 | 2.59 | 0.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét