Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.62 | 7.64 | 0.02 |
Chứng Khoán | 16.52 | 16.52 | 0.00 |
Trái Phiếu | 74.56 | 74.56 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 1.28 | 1.28 | 0.00 |
Khác | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.98 | 15.36 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.86 | 2.21 |
Giá trên doanh thu | 2.10 | 1.54 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.36 | 9.63 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.06 | 3.01 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.25 | 10.39 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.88 | 17.28 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.49 | 17.21 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.02 | 10.91 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.78 | 11.98 |
Công Nghiệp | 9.20 | 15.14 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.21 | 6.28 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.01 | 7.13 |
Năng lượng | 3.75 | 4.63 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.13 | 5.93 |
Tiện ích | 2.56 | 4.78 |
Bất Động Sản | 1.98 | 2.91 |
Số vị thế mua: 171
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 8.14 | 601.82 | -0.53% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 2.89 | 648.42 | +1.05% | |
Oat Tf 2,75% Ot27 Eur | FR0011317783 | 2.45 | 100.92 | +0.31% | |
Unicaja Banco S A 1% | ES0380907040 | 2.15 | - | - | |
Mercedes-Benz International Finance B.V. 3.458% | DE000A3LW3B3 | 2.14 | - | - | |
Cellnex Finance Company S.A.U. 2.25% | XS2465792294 | 2.03 | - | - | |
BMW International Investment B.V. 3.039% | XS2835763702 | 1.73 | - | - | |
Iberdrola International B.V. 0.375% | XS1490726590 | 1.70 | - | - | |
ENEL Finance International NV .25 17-Nov-2025 | XS2432293673 | 1.69 | 98.000 | 0.00% | |
Obligaciones Tf 1,4% Ap28 Eur | ES0000012B39 | 1.69 | 96.59 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.62B | 15.42 | 1.47 | 8.42 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.62B | 14.64 | 0.79 | 7.67 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.37B | 38.05 | 12.59 | 16.47 | ||
ES0115663009 | 1.08B | 32.09 | 11.63 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 712.33M | -0.45 | 1.47 | 6.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét