
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.750 | 30.060 | 22.310 |
Chứng Khoán | 27.390 | 27.400 | 0.010 |
Trái Phiếu | 60.930 | 73.650 | 12.720 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 3.790 | 3.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.586 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.464 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.371 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.060 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.585 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.036 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 22.780 | 11.032 |
Năng lượng | 15.570 | 5.514 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.010 | 12.853 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.840 | 6.685 |
Công nghệ | 10.170 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.440 | 16.785 |
Công Nghiệp | 5.090 | 12.429 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.410 | 7.959 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.740 | 6.111 |
Tiện ích | 1.980 | 3.887 |
Bất Động Sản | 0.970 | 2.746 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 11.55 | 1,625.970 | -0.01% | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 9.84 | - | - | |
SPDR MSCI All Country World UCITS | IE00B44Z5B48 | 9.09 | 269.96 | +0.29% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 9.00 | 112.841 | +0.05% | |
M&G (Lux) Global Floating Rate High Yield Fund JIH | LU2122596591 | 6.26 | 15.065 | -0.04% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 5.61 | 15.830 | -0.06% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 5.25 | 127.100 | -0.02% | |
Schroder ISF EURO Corp Bd IZ Acc EUR | LU1078767826 | 5.21 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.22 | - | - | |
UBAM Dynamic US Dollar Bond IC EUR | LU1209509329 | 4.13 | 126.991 | -0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.47B | -4.36 | 18.29 | 10.38 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 87.19M | 3.84 | 6.55 | 3.50 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 79.32M | 4.58 | 5.94 | 2.15 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 77.33M | 3.02 | 4.65 | 2.46 | ||
WAWY REEF | 66.26M | 7.56 | 8.89 | 3.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét