Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.830 | 22.920 | 13.090 |
Chứng Khoán | 50.620 | 50.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.990 | 38.990 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.250 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.154 | 16.608 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.196 | 2.418 |
Giá trên doanh thu | 1.485 | 1.719 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.986 | 10.145 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.776 | 2.480 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.999 | 10.883 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.830 | 19.799 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.600 | 15.133 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.170 | 10.971 |
Công Nghiệp | 11.580 | 12.248 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.290 | 12.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.480 | 7.819 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.950 | 6.716 |
Năng lượng | 3.490 | 4.279 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.910 | 5.235 |
Tiện ích | 2.220 | 3.392 |
Bất Động Sản | 1.490 | 3.743 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Stoxx 50 Future Mar 24 | DE000C6SLRZ3 | 9.08 | - | - | |
iShares MSCI World SRI UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BYX2JD69 | 8.63 | 10.51 | -0.14% | |
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 ESG UCITS ETF Hedged t | IE00BHXMHQ65 | 8.13 | 29.87 | -0.68% | |
UBS ETF Barclays Euro Area Liquid Corporates 1-5 Y | LU1048314196 | 7.00 | 12.99 | 0.00% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 1-3 UCI | LU0290356871 | 6.21 | 164.77 | +0.03% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 5.21 | 50.70 | -0.10% | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 5.13 | 157.52 | 0.00% | |
Robeco QI Global Value Equities I EUR | LU1001396420 | 5.03 | - | - | |
AXA World Funds - Global SmartBeta Equity ZI Capit | LU0943665348 | 5.02 | 331.650 | +0.76% | |
Muzinich ShortDurationHighYield Fund Hedged Euro A | IE00B9721Z33 | 4.97 | 115.870 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankoa Bolsa FI | 17.83M | 8.43 | 10.00 | 2.84 | ||
Fondgeskoa FI | 11.9M | -4.48 | -1.34 | 1.27 | ||
Credit Agricole Mercaeuropa Euro FI | 9.73M | 1.33 | -0.12 | 1.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét