Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.290 | 2.320 | 0.030 |
Trái Phiếu | 97.630 | 97.630 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.633 | 20.384 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.514 | 1.716 |
Giá trên doanh thu | 0.991 | 1.635 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.888 | 7.985 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.738 | 5.596 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.939 | 11.722 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 78.620 | 38.877 |
Công nghệ | 15.720 | 1.795 |
Bất Động Sản | 4.400 | 10.760 |
Năng lượng | 1.260 | 17.429 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers USD High Yield Corporate Bond | US2330514322 | 35.17 | 36.63 | +0.14% | |
iShares H/Y Corporate Bond | US4642885135 | 23.12 | 79.88 | +0.19% | |
SPDR Barclays High Yield Bond | US78468R6229 | 20.11 | 96.98 | +0.21% | |
iShares Broad USD High Yield Corporate Bond | US46435U8532 | 10.06 | 37.35 | +0.13% | |
SPDR Portfolio High Yield Bond | US78468R6062 | 10.05 | 23.83 | +0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BTS Tactical Fixed Income I | 31.33M | 5.59 | -1.84 | - | ||
BTS Tactical Fixed Income A | 13.46M | 5.29 | -2.13 | 0.36 | ||
BTS Tactical Fixed Income C | 13.19M | 4.54 | -2.85 | -0.38 | ||
BTS Tactical Fixed Income VIT Fund2 | 4.79M | 4.81 | -2.59 | 0.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét